Nếu bạn không biết cách đón xe buýt và muốn hỏi chuyến xe nào đến được đâu đó, bạn có thể nói:
Which bus can I catch to get to the city center?
/wɪtʃ bʌs kən aɪ kætʃ tu ɡet tu ðə ˈsɪti ˈsentər/
Tôi có thể đón xe buýt nào để đến được trung tâm thành phố?
Các bạn có thể tách riêng các cụm sau ra để diễn đạt các ý khác nhau:
can do sth = có thể làm gì
I can speak Japanese.
Tôi có thể nói tiếng Nhật.
to catch the bus = bắt/đón xe buýt
I have to catch the bus to work today.
Bữa nay tôi phải bắt xe buýt đi làm.
to get to somewhere = đến được nơi nào
It's better to get to the station 1 hour earlier, during the peak season.
Tốt hơn là đến nhà ga sớm hơn một giờ trong mùa cao điểm.
Và khi xe buýt còn chỗ mà thấy bạn đứng, người soát vé có thể nói:
There's plenty of room in the back of the bus.
/ðerz ˈplenti əv rum ɪn ðə bæk əv ðə bʌs/
Còn nhiều chỗ ở phía sau xe buýt.
Khi học thuộc câu này, bạn có thể dùng các cụm sau để diễn tả các ý riêng biệt khác:
there + be + danh từ = dùng chỉ sự hiện diện của danh từ
There are a lot of books on the shelf.
Có rất nhiều sách trên kệ.
plenty of... = rất nhiều ...
There is plenty of time.
Còn rất nhiều thời gian.
the back of sth = phía sau của cái gì
Who's bumped into the back of my car?
Ai đụng vào sau xe của tôi?
Bạn muốn đi đến cửa hàng bách hóa mà không biết xuống trạm nào, bạn có thể hỏi người kiểm soát vé, hoặc tài xế hoặc ai đó ngồi cạnh bạn:
Where can I get off the bus for the department store?
/wer kæn aɪ ɡet ɔf ðə bʌs fɔr ðə dɪˈpɑrtmənt stɔr/
Tôi có thể xuống xe buýt ở đâu để đi đến cửa hàng bách hóa?
Bạn sẽ không gặp khó khăn khi dùng các cụm sau một khi bạn thật sự nhuần nhuyễn câu trên:
can do sth = có thể làm gì
I can speak Japanese.
Tôi có thể nói tiếng Nhật.
to get off the bus = xuống xe buýt
Don't get off the bus while it's moving.
Đừng xuống xe buýt khi xe đang chạy.
Bạn muốn xuống trạm kế tiếp, bạn có thể nói:
Can you drop me off at the next stop?
/kæn jʊ drɑp mi ɔf ət ðə nekst stɑp/
Ông có thể cho tôi xuống ở trạm tiếp theo được không?
Cần đạt ngưỡng "Có" với câu trên để bạn dễ dàng sử dụng các cụm dưới đây:
can do sth = có thể làm gì
I can speak Japanese.
Tôi có thể nói tiếng Nhật.
to drop me off = thả tôi xuống
Could you drop me off at the airport?
Anh có thể cho tôi xuống sân bay không?
Trong lúc đi xe buýt, bạn có thể nhắc nhở bạn bè mình phải luôn giữ đồ đạc cá nhân sát bên mình, để tránh những trường hợp đáng tiếc xảy ra:
Keep your belongings closely attached to your body at all times.
/kip jɔr bɪˈlɔŋɪŋz ˈkloʊsli əˈtætʃt tu jɔr ˈbɑdi ət ɔl taɪmz/
Hãy luôn luôn giữ đồ đạc cá nhân sát vào người bạn.
Trong câu trên, ta có thể rút ra được những cụm đơn lẻ là:
to keep sth = giữ cái gì
You need to keep your health.
Anh cần phải giữ sức khỏe.
to attach to swh = gắn vào nơi nào
How can I attach to email messages?
Làm sao tôi có thể đính kèm vào thư điện tử?
at all times = mọi thời điểm
I'm at your service at all times.
Tôi luôn luôn sẵn sàng phục vụ quý khách.
Tóm tắt
Khi đi xe buýt, bạn có thể sẽ nghe các câu nói thông dụng sau:
1. Which bus can I catch to get to the city center?
2. There's plenty of room in the back of the bus.
3. Where can I get off the bus for the department store?
4. Can you drop me off at the next stop?
5. Keep your belongings closely attached to your body at all times.
ĐẠI TỪ (PRONOUN)
Trong bài này ta sẽ học 4 hình thức đại từ trong tiếng Anh:
1. Đại từ chủ từ (Subject Pronouns): I, you (số ít), he, she, it, we, you (số nhiều), they.
Đại từ chủ từ xuất hiện ở vị trí chủ từ trong câu hoặc sau động từ “be”; có thể có một danh từ trực tiếp theo sau để làm rõ hơn chủ từ là ai.
I am going to the store. (“I” là chủ từ)
Tôi sẽ đi cửa hàng.
We have lived here for twenty years. (“We” là chủ từ)
Chúng tôi sống ở đây được 20 năm rồi.
It was she who called you. (sau động từ “be”)
Chính cô ấy là người đã gọi điện thoại cho anh.
We students are going to have a party. (danh từ “students” theo sau chủ từ "we" để làm rõ nghĩa “we” là ai)
Sinh viên chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc.
2. Đại từ túc từ (Object Pronouns): me, you (số ít), him, her, it ; us, you (số nhiều), them
Đại từ túc từ xuất hiện ở vị trí túc từ hoặc sau giới từ.
They called us on the phone. (“us” là túc từ)
Họ đã gọi cho chúng tôi bằng điện thoại.
The teacher gave me a bad grade. (“me” là túc từ)
Thầy đã cho tôi một điểm xấu.
The police are looking for him . (“him” đứng sau giới từ)
Cảnh sát đang tìm hắn.
3. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): mine, yours (số ít), his, hers, its, ours, yours (số nhiều), theirs
Đại từ sở hữu không đi trước một danh từ nào cả. Vì là đại từ nên chúng thay thế cho một danh từ để tránh lập lại nhiều lần một danh từ trong câu.
Is this pen yours ? (yours = your pen)
Đây là viết của bạn à?
These are our books, those are theirs . (theirs = their book)
Đây là sách của chúng tôi, kia là sách của họ.
Her teacher is the same as his . (his = his teacher)
Cô của con bé cũng là cô của thằng bé.
Trong đó:
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) là: my, your(số ít), his, her, its, our, your(số nhiều), their
Tính từ sở hữu được đặt trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
I don't know why she quit her job.
Tôi không biết tại sao cô ấy lại bỏ việc.
This is not my book.
Đây không phải là sách của tôi.
The boy broke his arm yesterday.
Hôm qua thằng bé bị gãy tay.
4. Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): myself(chính tôi), yourself(số ít, “chính anh”), himself (chính anh ấy), herself(chính cô ấy), itself(chính nó), ourselves(chính chúng tôi), yourselves(số nhiều, “chính các anh”),themselves(chính họ).
Đại từ phản thân thường theo sau động từ, diễn tả chủ từ vừa là người hành động vừa là người nhận hành động.
The cat licked itself all over.
Con mèo liếm khắp mình nó.
Be careful with that knife or you'll cut yourself!
Cẩn thận con dao đấy không thì con làm đứt tay con đấy!
They asked themselves where they had gone wrong.
Họ tự hỏi họ đã làm sai ở đâu.
Tóm tắt
Trong bài này ta học 4 hình thức đại từ:
1. đại từ chủ từ (làm chủ từ hay theo sau động từ “to be”)
2. đại từ túc từ (làm túc từ hay theo sau giới từ)
3. đại từ sở hữu (thay thế cho một danh từ)
4. đại từ phản thân (vừa là người hành động vừa là người nhận hành động).
Mark | 02054 |
I have a lot of embarrassing moments.
|
Jonathan | 23453343 |
How did it happen?
|
Mark | 367111818 |
I sang and danced to my music on my way to the meeting room, didn’t know that the heads of departments were having a lunch meeting.
|
Jonathan | 1271215490 |
I have my fair share of embarrassing moments as well.
|
Mark | 1565016218 |
Tell me.
|
Jonathan | 1689227584 |
I was rushing off to catch the elevator, the floor had been recently washed and I slipped through the elevator door. Luckily, everybody inside had the sense to get out of my way in time
|
Mark | 2801431160 |
Ouch, I can’t believe that is even possible.
|
Jonathan | 3134633443 |
Believe it, I’ve done it and felt it.
|
Phân tích cấu trúc
Trong bài này, có các cụm từ sau cần lưu ý:
on one’s way to somewhere = (ai đang) trên đường tới nơi nào đó
They are Muslim pilgrims on their way to Mecca.
Họ là những người hành hương hồi giáo trên đường tới Mecca.
the head of departments = các trưởng phòng (của một công ty, tổ chức)
A manager is the head of a department in company.
Trưởng bộ phận/phòng ban là người đứng đầu một bộ phận/phòng ban trong công ty.
to have a breakfast / lunch / dinner = ăn sáng / trưa / tối
He will have a lunch with clients.
Anh ta sẽ ăn cơm trưa với khách hàng.
to rush off = vội vàng
I must rush off now to have a scholarly discussion.
Giờ tôi phải nhanh chân đến buổi thảo luận học thuật.
to get out of one’s way = tránh đường cho ai đi
He shoved her out of his way.
Anh ấy đã đẩy cô ấy ra khỏi đường.