The 5th day

brush /brʌʃ/ đánh, chải (răng)
(transitive verb) to make something clean or neat using a brush
Gently brush your tongue to remove bacteria and freshen your breath.
bathe /beɪð/ tắm
(transitive verb) to wash yourself, especially in a bathtub
How often should I bathe my dog?
shave /ʃeɪv/ cạo (râu, mặt, đầu)
(intransitive/transitive verb) to make a part of your body smooth by cutting off the hair using a razor or shaver
Men often shave their face twice a week.
dry /draɪ/ sấy khô, làm khô
(transitive verb) to remove the water from something by wiping it, heating it, or blowing air onto it
You should dry your hair naturally.
wash /wɑʃ/ rửa, giặt
(transitive verb) to clean a part of your body, usually with soap and water
After using restroom, wash your hands with soap.

Đầu tiên chúng ta học cách nói về việc bạn đánh răng bao nhiêu lần trong ngày, bạn nói:

I often brush my teeth twice a day. 

/aɪ ˈɔf(ə)n brʌʃ maɪ tiθ twaɪs ə deɪ/

Tôi thường đánh răng hai lần trong ngày.

Khi tập đến ngưỡng “Có” câu này, bạn sẽ đạt ngưỡng “Có” của các cụm sau đây:

often = thường

They often walk to work.

Họ thường đi bộ đi làm.

 

to brush one's teeth = chải răng/đáng răng

Teach children to brush their teeth daily, especially after eating sugar snacks and candy.

Hãy dạy bọn trẻ đánh răng hàng ngày nhất là sau khi ăn bánh hoặc kẹo ngọt.

 

twice a day = 2 lần một ngày

Brushing your teeth twice a day keeps your smile looking bright.

Chải răng hai lần một ngày giúp nụ cười của bạn trông thật tươi sáng.

 

 

Tiếp theo là một tình huống nhỏ về việc giặt quần áo:

She washed the dirt from her clothes. 

/ʃi wɑ∫t ðə dɜrt frɑm hɜr kloʊðz/

Cô ấy đã giặt sạch vết bẩn khỏi quần áo của cô.

Bạn cố gắng lặp đi lặp lại câu này thật nhiều lần để có thể dễ dàng sử dụng các cụm sau nhé:

to wash sth = giặt/rửa sạch cái gì

If you know how to wash your clothes properly, they can last a long time.

Nếu bạn biết cách giặt đồ đúng, chúng có thể dùng được trong một thời gian dài.

 

from somewhere = từ nơi nào đó

Does anyone famous come from your hometown?

Có người nào nổi tiếng đến từ quê bạn không?

 

 

Bỗng một hôm bạn “mày râu nhẵn nhụi”, người bạn hỏi ai đã giúp bạn làm việc này, bạn có thể trả lời:

I asked the barber to shave my beard. 

/aɪ æskt ðə ˈbɑrbər tu ʃeɪv maɪ bɪrd/

Tôi yêu cầu thợ cắt tóc cạo râu cho tôi.

Bằng việc học thuộc câu trên, bạn có thể dùng các cụm sau để diễn tả các ý riêng lẻ khác:

to ask sb to do sth = yêu cầu ai đó làm gì

Parents should ask their children to go to bed before 10 p.m.

Các bậc phụ huynh nên yêu cầu con cái họ đi ngủ trước 10 giờ đêm.

 

to shave a beard = cạo râu

How often do you shave your beard?

Bao lâu bạn cạo râu một lần?

 

 

Khi bạn nhắc ai đó lau khô chân trước khi vào nhà thì bạn nói:

Wipe your feet dry before you go inside. 

/waɪp jɔr fit draɪ bɪˈfɔr ju ɡoʊ ɪnˈsaɪd/

Bạn hãy lau khô (bàn) chân trước khi bạn đi vào trong nhé.

Bạn có thể dùng những cụm bên dưới để diễn tả các ý độc lập:

to wipe sth = lau cái gì

Use crumpled up newspaper to wipe the window clean of all dirt and grime.

Hãy dùng báo được vo nhàu lại để lau cửa sổ và làm sạch mọi vết bẩn.

 

to go inside = đi vào trong

Everyone told him not to go inside the house.

Mọi người đều nói với anh ta rằng đừng đi vào ngôi nhà đó.

 

 

Và đây là tình huống cuối cùng: bạn là người đơn giản, bằng chứng là bạn thích chải đầu bằng tay hơn là bằng lược, bạn nói:

I prefer to comb my hair with my fingers. 

/aɪ prɪˈfɜr tu koʊm maɪ her wɪð maɪ ˈfɪŋɡərz/

Tôi thích chải đầu bằng các ngón tay của tôi hơn.

Khi học thuộc nhuần nhuyễn câu này, bạn sẽ dễ dàng sử dụng các cụm sau đây:

to prefer to do sth = thích làm gì hơn

Do you prefer to exercise indoors or out of doors?

Bạn thích tập thể dục trong nhà hơn hay ngoài trời hơn?

 

to comb one's hair = chải tóc của ai đó

I never forget to comb my hair before going to work.

Tôi không bao giờ quên chải đầu trước khi đi làm cả.

 

with sth = bằng/với cái gì

You don't seem happy with that price.

Trông cô không hài lòng với mức giá đó.

 

 

Tóm tắt

Khi muốn nói về các hoạt động vệ sinh cá nhân vào buổi sáng, bạn có thể dùng các câu sau:

 

1. I often brush my teeth twice a day.

 

2. She washed the dirt from her clothes.

 

3. I asked the barber to shave my beard.

 

4. Wipe your feet dry before you go inside.

 

5. I prefer to comb my hair with my fingers.

 

DANH TỪ TẬP HỢP

 

 

Ở bài trước chúng ta đã biết thêm một số cách biến đổi đặc biệt danh từ số ít sang số nhiều. Bây giờ, chúng ta cùng học kỹ định nghĩa và cách dùng của chúng.

 

I. Định nghĩa

 

Một danh từ tập hợp là danh từ được dùng để chỉ một nhóm người, động vật, đồ vật, khái niệm, và xúc cảm. Một từ có vai trò rất quan trọng đối với sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu.

 

Các từ family,team,committee,congress,enemy… là danh từ tập hợp. Trong cụm group of people/dogs/ideas …, apride of lions, a school of fish, herd of cattle/elephants …thì các từ group,pride,school,herd… là những danh từ tập hợp.

 

Chúng ta cùng xem qua một số trường hợp cụ thể sau

 

1. Một số danh từ tập hợp dùng để chỉ một nhóm người hay một tổ chức 

 

. Tuỳ theo từng trường hợp sử dụng, chúng có thể là những danh từ số ít hoặc số nhiều, do vậy các động từ và đại từ theo sau chúng cũng ở ngôi thứ 3 số ít hoặc số nhiều.

 

. Các danh từ tập hợp chỉ một nhóm người hoặc tổ chức 

 

family group committee class
gia đình nhóm uỷ ban nhóm
       
team crowd    
đội đám đông    

 

 

2. Các cụm từ ở nhóm sau đây dùng để chỉ một nhóm người, động vật, gia súc, cây cối, hoa, trái cây hay đồ vật

 

a team of athletes a pride of lions a herd of cattle/elephants a flock ofbirds/sheep/goats
một nhóm vận động viên
một bầy sư tử một đàn gia súc/voi một đàn chim/cừu/dê
       
a pack of dogs/wolves
a school of dolphins a bunch of flowers a bunch of keys
một bầy chó/chó sói một đàn cá heo một bó hoa một chùm chìa khóa
       
a bunch of grapes a bunch of bananas a flock of people  
một chùm nho một nải chuối một nhóm lớn người  

 

Để chỉ một đồ vật gồm có hai bộ phận giống nhau kết nối với nhau như: scissors (kéo), binoculars (ống nhòm), glasses (mắt kính), trousers/pants…; hoặc để chỉ hai người có mối quan hệ với nhau ta dùng “a pair of”, ví dụ:

a pair of scissors (một cái kéo)

a pair of glasses (một cái/cặp mắt kính)

a pair of trousers (một cái quần dài)

a pair of lovers (một đôi/cặp tình nhân)

several pairs of identical twins (vài cặp sinh đôi giống hệt nhau)

 

3. Tất cả các danh từ tập hợp chỉ thời gian, tiền bạc, số đo, … khi được đề cập đến như một thể thống nhất thì đều được xem là một danh từ số ít

 

two hours fifty dollars three liters/litres ofwater  
2 giờ 50 đô la 3 lít nước  

 

 II. Cách sử dụng

 

1. Khi đề cập đến một tập thể thì động từ và đại từ theo sau ở ngôi thứ 3 số ít

 

The family was united on this question .

Cả gia đình được tập hợp lại để bàn về vấn đề này.

 

Our team is going to win the game.

Đội chúng tôi sẽ thắng trận này.

 

There was a group of girls following him.

Có một đám con gái theo sau hắn.

 

 

2. Khi đề cập đến các thành viên trong nhóm đang hoạt động riêng rẽ, động từ sẽ chia ở ngôi thứ 3 số nhiều

 

My family are always fighting among themselves .

Các thành viên trong gia đình tôi luôn đấu đá nhau.

 

The team are playing in the test matches next week .

Thành viên trong đội sẽ chơi các trận đấu thể nghiệm vào tuần sau.

 

A group of her friends were waiting for her inside.

Một nhóm bạn học của con bé đang đợi nó ở bên trong.

 

 

3. Đối với các cụm danh từ ở nhóm chỉ động vật, gia súc, thời gian, tiền bạc và số đo cho dù sau giới từ of là danh từ số nhiều nhưng vẫn chia động từ theo ngôi thứ 3 số ít

 

The flock of birds is circling overhead.

Đàn chim đang bay vòng tròn phía trên bầu trời.

 

A school of fish is being attacked by sharks.

Một đàn cá đang bị cá mập tấn công.

 

Fifty minutes isn’t enough time to finish this test.

50 phút không đủ để làm xong bài kiểm tra này.

 

Twenty–five dollars is too much for the meal.

Bữa ăn này 25 đô mắc quá.

 

Two miles is too much to run in one day.

Một ngày chạy 2 dặm thì nhiều quá.


4. 
Cách sử dụng a number of, the number of

 

A number of = a “Một số những…”, đi với danh từ số nhiều, động từ chia ở số nhiều

A number of + plural noun + plural verb…

 

A number of student s are going to the class picnic.

Một số sinh viên sẽ đi dã ngoại với lớp.

 

A number of applicant s have already been interviewed.

Số người nộp đơn đã được phỏng vấn.

 

The number of = “Số lượng những…”, đi với danh từ số nhiều, động từ vẫn ở ngôi thứ 3 số ít

The number of + plural noun + singular verb…

 

The number of day s in a week is seven.

Số lượng ngày trong một tuần là bảy.

 

The number of resident s who have been questioned on this matter is quite small.

Số lượng cư dân đã được tra hỏi về vấn đề này khá ít.

 

5.  Đối với các đồ vật gồm có hai bộ phận giống nhau kết nối với nhau như: scissors (kéo), binoculars (ống nhòm), glasses (mắt kính), trousers/pants… ta dùng “a pair of….+ động từ số ít":

-          There is a pair of scissors on the table. (Có một cái kéo trên bàn.)

-          The pair of glasses on that book is mine. (Mắt kính trên quyển sách đó là của tôi.)

-          That a pair of trousers needs mending. (Cái quần dài đó cần phải vá lại.)

 

Đối với "a pair + hai người/đồ vật/con vật đi cặp với nhau" thì luôn dùng với động từ số nhiều:

-          A pair of lovers are sitting on the bench. (Một cặp/đôi tình nhân đang ngồi trên cái ghế băng.)

-          A pair of teenage boys were arrested. (Hai cậu bé thanh thiếu niên đã bị bắt.)

-          Two hundred pairs of twins are gathered in London tomorrow to mark the first World Twins Day.

(Hai trăm cặp sinh đôi sẽ được tập hợp lại ở Luân đôn vào ngày mai để đánh dấu ngày Hội các cặp sinh đôi trên thế giới.)

 

Tóm tắt

. Một danh từ tập hợp là một danh từ được dùng để chỉ một nhóm người, động vật, đồ vật, khái niệm, và xúc cảm. Danh từ này từ có vai trò rất quan trọng đối với sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu.

. Cách sử dụng

 

1. Khi đề cập đến một tập thể thì động từ và đại từ theo sau ở ngôi thứ 3 số it;

 

2. Khi đề cập đến các thành viên trong nhóm đang hoạt động riêng rẽ, động từ sẽ chia ở ngôi thứ 3 số nhiều;

 

3. Các cụm danh từ ở nhóm chỉ động vật, gia súc, thời gian, tiền bạc và số đo luôn được chia động từ theo ngôi thứ 3 số ít;

 

4. Luôn nhớ cấu trúc nếu dùng cụm “a number of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều”; “the number of + danh từ số nhiêu + động từ số ít”.

       5. A pair of + (một đồ vật có hai bộ phận giống nhau) + động từ số ít

         A pair of + (hai người/vật/động vật) + động từ số nhiều

 

Julio 06141
Hello, Mr. Simpson. This is to inform you that I haven’t had a water supply for two days now.
Xin chào ông Simpson. Muốn nói với ông là tôi đã không được cung cấp nước hai ngày nay rồi đó.
Mr. Simpson 68158811
It’s leaking in front of the apartment.
Nó đang bị rò rỉ ở phía trước căn hộ mà.
Julio 942711749
How long will it take to repair the leaking pipe?
Sẽ mất bao lâu để sửa đường ống bị rò rỉ vậy?
Mr. Simpson 1250314349
Maybe it’ll take another day.
Có lẽ sẽ mất thêm một ngày nữa đó.
Julio 1523218552
Can you tell me where I can buy water for drinking and bathing?
Ông có thể cho tôi biết tôi có thể mua nước để uống và tắm ở đâu không?
Mr. Simpson 1923721872
You can take down the number I will tell you.
Anh có thể ghi lại số mà tôi sẽ nói cho anh nhé.
Julio 2216323985
Thank you very much, Mr. Simpson!
Cảm ơn ông rất nhiều ông Simpson!



Phân tích cấu trúc

 

Trong bài này, có các cụm từ sau cần lưu ý:

 

 to inform sb (that)       =       thông báo cho ai           

I regret to inform you that your application was rejected.

Tôi rất tiếc thông báo cho ông rằng đơn của ông đã bị từ chối.

 

 

water supply    =     việc cung cấp nước      

Acid rain damages the crops and drinking water supply.

Mưa axit tàn phá cây trồng và nguồn cung cấp nước uống.

 

 

in front of sb/st       =    ở hoặc gần phía trước ai/cái gì        

We were in front of Charlie's house.

Chúng tôi đang ở trước nhà Charlie.

 

 

It takes sb + time + to do st    =       cấu trúc này được dùng để nói một người mất bao lâu để làm việc gì          

This particular work may take him at least half a year to get his hand in.

Công việc đặc biệt này đòi hỏi anh ta ít nhất nửa năm mới thành thạo được.

 

 

to take down st     =    ghi / viết lại cái gì (thường là thông tin về một cái gì đó)       

I'll just take down your purchasing details.

Tôi sẽ ghi chép các chi tiết mua hàng của bạn.